HotLine: 0979852956

Hóa chất sinh hóa Centronic

/images/companies/hamemy/thietbixn/Hoa chat xet nghiem/Hoa chat Centronic/Centronic1-1000X675.jpg

Hãng sản xuất: CENTRONIC - ĐỨC

Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485


₫Giá: Liên hệ

Xem video

Số lượng:    Liên hệ mua
Cho máy sinh hóa mở như: AU480, AU680, RX-Modena, RX-imola, RX-Daytona, Pictus 700, Pictus 500, Pictus 400, Mindray, Drui, Biosystems, Erba, ….
STTMã HàngTên hàngQuy cáchMục đích dùng
1AF01000100Albumin FLUID MonoR1: 4x100ml + 1x3ml chuẩnHóa chất định lượng Albumin 
2AF04000060alpha-Amylase EPS Fluid 5+1liquid IFCCR1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng Amylase 
3AF02000060Alcaline Phosphatase fluid (5+1)DGKCR1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng Alkaline Phosphatase
4BF07917050Bilirubin direct VanadateR1: 4x40ml + R2: 4x10mlHóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 
5BF08917050Bilirubin total VanadateR1: 4x40ml + R2: 4x10mlHóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
6CF06000050Calcium Arsenazo III Fluid MonoR1: 2x50ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Calcium
7CF02000050-2Calcium OCP fluid 1+1R1: 1x50ml + R2:  1x50ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Calcium
8CF03000100Cholesterol CHOD/PAP MonoreagentR1: 4x100ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Cholesterol 
9CF04911060XHDL-Cholesterol fluid homogeneousR1: 2x45ml + R2: 1x30mlHóa chất định lượng HDL-Cholesterol 
10LF05911060XLDL-Cholesterol fluid homogeneous R1: 2x45ml + R2: 1x30mlHóa chất định lượng LDL- Cholesterol 
11HDLLDL001HDL/LDL Calibrator1x1mlHóa chất chuẩn HDL/LDL
12CF1300060CK-NAC  FLUID 5+1 R1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng CK-NAC
13CF14000060CK-MB  FLUID 5+1 R1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng CK-MB
14CNMB001Centronorm CK-MB1x2mlHuyết thanh kiểm tra CKMB mức bình thường
15CPMB001Centropath  CK-MB1x2mlHuyết thanh kiểm trra CKMB mức cao
16CCMB001CK-MB Calibrator1x2mlHuyết thanh chuẩn CKMB
17CF05917084Creatinine-Jaffe-Kin.FLUID 5+1R1: 6x67ml + R2: 6x17mlHóa chất định lượng Creatinine 
18CF11000100Creatinine-Jaffe kin.fluid (1+1)R1: 1x100ml + R2: 1x100ml + 5ml chuẩnHóa chất định lượng Creatinine 
19GF03000100Glucose GOD/PAP Fluid MonoreagentR1: 4x100ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Glucose 
20GF04000120GOT(ASAT)IFCC fluid (5+1)R1: 4x100ml + R2: 1x80mlHóa chất định lượng GOT(AST) 
21GF05000120GPT(ALAT)IFCC fluid (5+1)R1: 4x100ml + R2: 1x80mlHóa chất định lượng GPT (ALT) 
22GF01000060Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1R1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng GGT 
23IF01000060Iron Feren S fluid (5+1)R1: 2x50 + R2: 1x20ml + R3: 1x2,5g + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Iron
24LF04000060LDH-L Fluid (5+1)R1: 2x50ml + R2: 1x20mlHóa chất định lượng LDH-L
25PF01000050Phosphorous UV fluid MonoR1: 2x50ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Phosphorus
26MF01000050Magnesium Fluid MonoR1: 2x50ml+1x3ml chuẩnHóa chất định lượng Magnesium
27PF04000100Protein total fluid MonoR1: 4x100ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Protein
28TF1000100Triglycerides fluid MonoR1: 4x100ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Triglycerides
29UF01000120Urea UV Fluid 5+1R1: 4x100ml + R2: 1x80ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Urea
30UF02000120Uric acid PAP fluid 5+1R1: 4x100ml + R2: 1x80ml + 3ml chuẩnHóa chất định lượng Uric Acid
31HF04000080HbA1c R1: 2x30ml + R2: 2x10 ml + Ly giải: 2x105 ml Hóa chất định lượng HbA1c
32CCALHbA1cTHbA1c Calibrationset4x0,5mlBộ huyết thanh hiệu chuẩn HbA1c 
33CNORMHbA1cHbA1c Control low  1x0,5mlHuyết thanh kiểm tra HbA1C mức thấp
34CPATHHbA1CHbA1c  Control high  1x0,5mlHuyết thanh kiểm tra HbA1C mức cao
35MF06000135Microalbumin5 x 25 ml Buffer + 1 x 10 ml AntiserumHóa chất định lượng MICROALBUMIN
36CF17000060CRPR1: 2x25ml + R2: 1x10mlHóa chất định lượng CRP
37CF17CSCRP Calibrationset5x1mlBộ huyết thanh hiệu chuẩn CRP
38CF17CLCRP  Control Low1x1mlHuyết thanh kiểm tra CRP mức thấp
39CF17CHCRP  Control High1x1mlHuyết thanh kiểm tra CRP mức cao
40CF18000060CRP high sensitiveR1: 2x25ml + R2: 1x10mlHóa chất định lượng CRP hs
41CF18CHSCRP Calibrator high sensitive 1x1mlBộ huyết thanh hiệu chuẩn CRP hs
42CF18CONHSCRP Control high sensitive1x1mlHuyết thanh kiểm tra CRP hs mức cao
43FF01000032FerritinR1: 1x24ml +
R2: 1x8ml
hóa chất định lượng Ferritin
44TF0200135TransferrinR1: 5x25ml +
R2: 1x10ml
hóa chất định lượng Transferrin
45RF01917060-FRF1x60 mlhóa chất định lượng RF
46FF01CSFerritin Calibration Set5x1mlBộ huyết thanh chuẩn Ferritin
47TF02CSTransferrin Calibration Set5x1mlBộ huyết thanh chuẩn Transferrim
48CNORM020Centronorm1x5mlHuyết thanh kiểm tra mức bình thường
49CPATH020Centropath1x5mlHuyết thanh kiểm tra mức cao
50CCAL020Centrocal1x3mlhuyết thanh hiệu chuẩn
51AF26000035Alcohol2x30ml R1, 2x5ml R2Hóa chất định lượng Alcohol
52AF26CNCLAlcohol Control-/CalibrationsetL1: 2ml,
L2: 2ml,
Cal: 2ml
Huyết thanh hiệu chuẩn Alcohol
53ICL001Immunology Control low1x1mlHuyết thanh kiểm tra miễn dịch mức thấp
54ICH001Immunology Control high1x1mlHuyết thanh kiểm tra miễn dịch mức cao
Dung dịch rửa cho máy sinh hóa tự động
STTMã HàngTên hàngQuy cáchMục đích dùng
1OSC02000System Clean AU1x2LDung dịch rửa hệ thống cho máy  AU
2SCAF01000System Clean Alkaline Forte1x1LDung dịch rửa system Clean Alkaline Forte
3SCA01000System Clean Acidic1x1LDung dịch rửa system Clean Acidic
4SCAC0250System Clean Acidic1x250mlDung dịch rửa system Clean Acidic

Kết nối với chúng tôi

Dự án Đầu tư

Liên hệ

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY

Địa chỉ: Số 7, nghách 402/7 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Văn phòng miền Bắc: Số 31, ngách 14/3, ngõ 14 Phố Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội.
Văn phòng miền Nam: Tầng 14, tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 844 37857574
Hotline: Mr. Hải 0979852956 
Email: vanhai@hamemy.com.vn  hoặc  hamemy@gmail.com