Cho máy hãng Sysmex CA104, CA620, CA660, CA1500, CS1600, CS2400, CS2500… |
STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
1 | B421240 | Dade Innovin | 10x4ml | Hoá chất đo thời gian PT |
2 | OUHP29 | Thromborel S | 10x4ml | Hoá chất đo thời gian PT |
3 | B42191 | Actin FSL Activated PTT reagent | 10x2ml | Hoá chất đo thời gian APTT |
4 | B421820 | Actin FS Activated PTT reagent | 2ml x 10 | Hoá chất đo thời gian APTT |
5 | ORHO37 | Calcium Chloride Solution | 10 × 15 ml | Hóa chất Calcium Chloride đo APTT |
6 | OWHM13 | Test Thrombin Reagent | 10 x 5ml Thrombin Reagent + 1 x 50ml Buffer Solution | Hoá chất đo thời gian TT |
7 | B423325 | Dade Thrombin Reagent | 10 x1 ml | Hoá chất định lượng Fibrinogen trong huyết tương |
8 | B423425 | Dade Owren's Veronal Buffer | 10x15ml | Dung dịch đệm cho xét nghiệm Fibrinogen |
9 | OQAB45 | Kaolin Suspension | 50ml x 1 | Dung dịch đệm cho Multifibren |
10 | OWZG19 | Multifibren U | 2ml x 10 | Hóa chất định lượng Fib / máy bán tự động |
11 | OPBP03 | Innovance D-Dimer | 3x4ml + 3x5ml+ 3x2.6ml + 3x5ml + 2x1ml | Bộ kít định lượng D-Dimer |
12 | OPDY03 | Innovance D-Dimer Control | 5x1ml + 5x1ml | Chất kiểm tra mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer |
13 | 96406313 | CA clean 1 | 1x50ml | Hoá chất rửa có tính kiềm cho máy đông máu tự động |
14 | 96406119 | CA Clean II | 1x500ml | Hoá chất rửa có tính acid cho máy đông máu tự động |
15 | 291070 | Dade Ci-Trol 1 | 10x1ml | Huyết tương kiểm chuẩn trong dải bình thường |
16 | 291071 | Dade Ci-Trol 2 | 10x1ml | Huyết tương kiểm chuẩn trong dải điều trị |
17 | 291072 | Dade Ci-Trol 3 | 10x1ml | Huyết tương kiểm chuẩn trong dải điều trị |
18 | ORKL17 | STANDARD HUMAN PLASMA | 10x1ml | Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu và tiêu sợi huyết |
19 | OUPZ17 | Control Plasma P | 10x1ml | Chất chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu |
20 | ORKE41 | Control Plasma N | 10x1ml | Chất chuẩn dải bình thường cho các xét nghiệm đông máu |
21 | 42411608 | SAMPLE CUP CONICAL 4ML | 100 cái/1 túi | Cốc đựng mẫu, hoá chất 4 ml |
22 | 90407219 | Reaction Tube SU-40 | 3000 ống/hộp | Ống phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động CS series |
23 | AG405069 | SUL-400A CUVETTE FL COMPLETE | 500 cái/hộp | Cóng phản ứng sử dụng trên máy đông máu bán tự động |
24 | 6414810 | Cuvette (SUC-400A) | 3000 ống/hộp | Cóng phản ứng được dùng để chứa mẫu và hóa chất trên máy đông máu tự động |
25 | 97407713 | Sample Plate SAP 400A | 50 chiếc/hộp | Khay chứa cóng đo cho máy xét nghiệm đông máu |
26 | OQGP17 | LA 1 Screening Reagent | 10x2ml | Hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc bệnh Lupus ban đỏ |
27 | OQGR13 | LA 2 Confirmation Reagent | 1ml x 10 | Hóa chất cho xét nghiệm xác nhận bệnh Lupus ban đỏ |
28 | OQWD11 | LA Control High | 1ml x 6 | Chất chuẩn mức cao cho xét nghiệm Lupus |
29 | OQWE11 | LA Control Low | 1ml x 6 | Chất chuẩn mức thấp cho xét nghiệm Lupus |
30 | OTXX17 | Coagulation Factor IX Deficient Plasma | 8x1mL | Hóa chất cho xét nghiệm định lượng yếu tố IX |
31 | OTXW17 | Coagulation Factor VIII Deficient Plasma | 8x1mL | Hóa chất cho xét nghiệm định lượng yếu tố VIII |
32 | OSDF13 | Coagulation Factor XI Deficient Plasma | 3x1mL | Hóa chất cho xét nghiệm định lượng yếu tố XI |
33 | ZPS00949 | BIOPHEN® Heparin (LRT) (3 x 3mL) | 3x3 ml R1 + 3x3 ml R2 | Hóa chất dùng để đo lượng heparin, và chống đông heparin, sử dụng phương pháp soi màu anti-Xa |
34 | ZPS00978 | BIOPHEN LMWH Control Plasma | 1ml x 6 vials C3 + 1ml x 6 vials C4 | Huyết tương kiểm chuẩn cho Heparin LMWH bằng phương pháp anti-Xa |
35 | ZPS00986 | BIOPHEN LMWH Control Low | 1ml x 6 vials CI + 1ml x 6 vials CII | Huyết tương kiểm chuẩn mức thấp cho Heparin LMWH bằng phương pháp anti-Xa |
36 | ZPS00969 | BIOPHEN Heparin Calibrator | 1ml x 4 vials x 5 levels | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm theo dõi Heparin trên hệ thống đông máu tự động |