Hóa chất huyết học Sysmex
HAMEMY là đơn vị phân phối sản phẩm chính hãng SYSMEX.
Hãng SX: Sysmex - Nhật bản/Singapore
Chất lượng: ISO 9001, ISO 13485
₫Giá: Liên hệ
Tình trạng: Hết hàng.
Cho máy XP100/KX21 |
STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
1 | 83401621 | Cellclean (CL-50) | 50ml | Rửa hệ thống |
2 | P88408711 | Cellpack (PK-30L) | 20L | Pha loãng |
3 | P97405216 | Stromatolyser-WH (SWH-200A) | 500ml | Ly giải hồng cầu |
4 | 00404112 | Eightcheck-3WP (High 1.5ml x 1) | 1.5ml x 1 | Chất kiểm tra mức cao |
5 | 00404015 | Eightcheck-3WP (Low 1.5ml x 1) | 1.5ml x 1 | Chất kiểm tra mức thấp |
6 | 00403915 | Eightcheck-3WP (Normal 1.5ml x 1) | 1.5ml x 1 | Chất kiểm tra mức thường |
| | | | |
Cho máy XS800/XS1000 |
STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
1 | 83401621 | Cellclean (CL-50) | 50ml | Rửa hệ thống |
2 | P88408711 | Cellpack (PK-30L) | 20L | Pha loãng |
3 | P98417615 | Stromatolyser-4DL | 5L | Ly giải 4DL |
4 | P98417216 | Stromatolyser-4DS | 42ml | Ly giải 4DS |
5 | P90411414 | Sulfolyser (5L) (SLS-220A) | 5L | Ly giải |
6 | 06442011 | E-Check (XE) Level 1 (4.5ml x 1) | 4.5ml | Chất kiểm tra mức 1 |
7 | 06442119 | E-Check (XE) Level 2 (4.5ml x 1) | 4.5ml | Chất kiểm tra mức 2 |
8 | 06442216 | E-Check (XE) Level 3 (4.5ml x 1) | 4.5ml | Chất kiểm tra mức 3 |
| | | | |
Cho máy XN330, XN350, XN450, XN550, XN1000, XN2000 |
STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
1 | ZPPCT661628 | Cellpack DCL 20L | 20L x 1 | Pha loãng DCL |
2 | P90411317 | Sulfolyser 500mL x 3 | 500ml x 3 | Dung dịch ly giải |
3 | ZPPAL337564 | Lysercell WDF-210A | 5L x 1 | Ly giải WDF |
4 | ZPPBL121531 | Lysercell WNR-210A | 5L x 1 | Ly giải WNR |
5 | CP066715 | Fluorocell WNR 82mL x 2 | 82mL x 2 | Nhuộm WNR |
6 | CV377552 | Fluorocell WDF 42mL x 2 | 42mL x 2 | Nhuộm WDF |
7 | BT965910 | Cellpack DFL 1.5L x 2 | 1.5L x 2 | Pha loãng DFL |
8 | BN337547 | Fluorocell RET 12mL x 2 | 12mL x 2 | Nhuộm RET |
9 | CD994563 | Fluorocell PLT 12mL x 2 (PLT-800A) | 12mL x 2 | Nhuộm PLT |
10 | CF579595 | Cellclean Auto (CCA-500A) | 4mL x 20 | Rửa hệ thống |
11 | BV661822 | XN Check L1 3.0mL x 1 vials | 3.0mL x 1 | Chất kiểm tra mức 1 |
12 | AK060533 | XN Check L2 3.0mL x 1 vials | 3.0mL x 1 | Chất kiểm tra mức 2 |
13 | BR875289 | XN Check L3 3.0mL x 1 vials | 3.0mL x 1 | Chất kiểm tra mức 3 |
14 | AE344243 | XN CAL 3.0mL x 1vial | 3.0mL x 1 | Chất hiệu chuẩn |
15 | BY698063 | XN Check BF 2 vials (L1&L2) x 3.0mL | 3.0mL x 2 | Chất kiểm tra BF mức1&2 |