| Cho máy sinh hóa mở như: AU480, AU680, RX-Modena, RX-imola, RX-Daytona, Pictus 700, Pictus 500, Pictus 400, Mindray, Drui, Biosystems, Erba, …. |
| STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
| 1 | AF01000100 | Albumin FLUID Mono | R1: 4x100ml + 1x3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Albumin |
| 2 | AF04000060 | alpha-Amylase EPS Fluid 5+1liquid IFCC | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng Amylase |
| 3 | AF02000060 | Alcaline Phosphatase fluid (5+1)DGKC | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng Alkaline Phosphatase |
| 4 | BF07917050 | Bilirubin direct Vanadate | R1: 4x40ml + R2: 4x10ml | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp |
| 5 | BF08917050 | Bilirubin total Vanadate | R1: 4x40ml + R2: 4x10ml | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần |
| 6 | CF06000050 | Calcium Arsenazo III Fluid Mono | R1: 2x50ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Calcium |
| 7 | CF02000050-2 | Calcium OCP fluid 1+1 | R1: 1x50ml + R2: 1x50ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Calcium |
| 8 | CF03000100 | Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent | R1: 4x100ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Cholesterol |
| 9 | CF04911060X | HDL-Cholesterol fluid homogeneous | R1: 2x45ml + R2: 1x30ml | Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol |
| 10 | LF05911060X | LDL-Cholesterol fluid homogeneous | R1: 2x45ml + R2: 1x30ml | Hóa chất định lượng LDL- Cholesterol |
| 11 | HDLLDL001 | HDL/LDL Calibrator | 1x1ml | Hóa chất chuẩn HDL/LDL |
| 12 | CF1300060 | CK-NAC FLUID 5+1 | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng CK-NAC |
| 13 | CF14000060 | CK-MB FLUID 5+1 | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng CK-MB |
| 14 | CNMB001 | Centronorm CK-MB | 1x2ml | Huyết thanh kiểm tra CKMB mức bình thường |
| 15 | CPMB001 | Centropath CK-MB | 1x2ml | Huyết thanh kiểm trra CKMB mức cao |
| 16 | CCMB001 | CK-MB Calibrator | 1x2ml | Huyết thanh chuẩn CKMB |
| 17 | CF05917084 | Creatinine-Jaffe-Kin.FLUID 5+1 | R1: 6x67ml + R2: 6x17ml | Hóa chất định lượng Creatinine |
| 18 | CF11000100 | Creatinine-Jaffe kin.fluid (1+1) | R1: 1x100ml + R2: 1x100ml + 5ml chuẩn | Hóa chất định lượng Creatinine |
| 19 | GF03000100 | Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent | R1: 4x100ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Glucose |
| 20 | GF04000120 | GOT(ASAT)IFCC fluid (5+1) | R1: 4x100ml + R2: 1x80ml | Hóa chất định lượng GOT(AST) |
| 21 | GF05000120 | GPT(ALAT)IFCC fluid (5+1) | R1: 4x100ml + R2: 1x80ml | Hóa chất định lượng GPT (ALT) |
| 22 | GF01000060 | Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng GGT |
| 23 | IF01000060 | Iron Feren S fluid (5+1) | R1: 2x50 + R2: 1x20ml + R3: 1x2,5g + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Iron |
| 24 | LF04000060 | LDH-L Fluid (5+1) | R1: 2x50ml + R2: 1x20ml | Hóa chất định lượng LDH-L |
| 25 | PF01000050 | Phosphorous UV fluid Mono | R1: 2x50ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Phosphorus |
| 26 | MF01000050 | Magnesium Fluid Mono | R1: 2x50ml+1x3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Magnesium |
| 27 | PF04000100 | Protein total fluid Mono | R1: 4x100ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Protein |
| 28 | TF1000100 | Triglycerides fluid Mono | R1: 4x100ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Triglycerides |
| 29 | UF01000120 | Urea UV Fluid 5+1 | R1: 4x100ml + R2: 1x80ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Urea |
| 30 | UF02000120 | Uric acid PAP fluid 5+1 | R1: 4x100ml + R2: 1x80ml + 3ml chuẩn | Hóa chất định lượng Uric Acid |
| 31 | HF04000080 | HbA1c | R1: 2x30ml + R2: 2x10 ml + Ly giải: 2x105 ml | Hóa chất định lượng HbA1c |
| 32 | CCALHbA1cT | HbA1c Calibrationset | 4x0,5ml | Bộ huyết thanh hiệu chuẩn HbA1c |
| 33 | CNORMHbA1c | HbA1c Control low | 1x0,5ml | Huyết thanh kiểm tra HbA1C mức thấp |
| 34 | CPATHHbA1C | HbA1c Control high | 1x0,5ml | Huyết thanh kiểm tra HbA1C mức cao |
| 35 | MF06000135 | Microalbumin | 5 x 25 ml Buffer + 1 x 10 ml Antiserum | Hóa chất định lượng MICROALBUMIN |
| 36 | CF17000060 | CRP | R1: 2x25ml + R2: 1x10ml | Hóa chất định lượng CRP |
| 37 | CF17CS | CRP Calibrationset | 5x1ml | Bộ huyết thanh hiệu chuẩn CRP |
| 38 | CF17CL | CRP Control Low | 1x1ml | Huyết thanh kiểm tra CRP mức thấp |
| 39 | CF17CH | CRP Control High | 1x1ml | Huyết thanh kiểm tra CRP mức cao |
| 40 | CF18000060 | CRP high sensitive | R1: 2x25ml + R2: 1x10ml | Hóa chất định lượng CRP hs |
| 41 | CF18CHS | CRP Calibrator high sensitive | 1x1ml | Bộ huyết thanh hiệu chuẩn CRP hs |
| 42 | CF18CONHS | CRP Control high sensitive | 1x1ml | Huyết thanh kiểm tra CRP hs mức cao |
| 43 | FF01000032 | Ferritin | R1: 1x24ml + R2: 1x8ml | hóa chất định lượng Ferritin |
| 44 | TF0200135 | Transferrin | R1: 5x25ml + R2: 1x10ml | hóa chất định lượng Transferrin |
| 45 | RF01917060-F | RF | 1x60 ml | hóa chất định lượng RF |
| 46 | FF01CS | Ferritin Calibration Set | 5x1ml | Bộ huyết thanh chuẩn Ferritin |
| 47 | TF02CS | Transferrin Calibration Set | 5x1ml | Bộ huyết thanh chuẩn Transferrim |
| 48 | CNORM020 | Centronorm | 1x5ml | Huyết thanh kiểm tra mức bình thường |
| 49 | CPATH020 | Centropath | 1x5ml | Huyết thanh kiểm tra mức cao |
| 50 | CCAL020 | Centrocal | 1x3ml | huyết thanh hiệu chuẩn |
| 51 | AF26000035 | Alcohol | 2x30ml R1, 2x5ml R2 | Hóa chất định lượng Alcohol |
| 52 | AF26CNCL | Alcohol Control-/Calibrationset | L1: 2ml, L2: 2ml, Cal: 2ml | Huyết thanh hiệu chuẩn Alcohol |
| 53 | ICL001 | Immunology Control low | 1x1ml | Huyết thanh kiểm tra miễn dịch mức thấp |
| 54 | ICH001 | Immunology Control high | 1x1ml | Huyết thanh kiểm tra miễn dịch mức cao |
| | | | |
| Dung dịch rửa cho máy sinh hóa tự động |
| STT | Mã Hàng | Tên hàng | Quy cách | Mục đích dùng |
| 1 | OSC02000 | System Clean AU | 1x2L | Dung dịch rửa hệ thống cho máy AU |
| 2 | SCAF01000 | System Clean Alkaline Forte | 1x1L | Dung dịch rửa system Clean Alkaline Forte |
| 3 | SCA01000 | System Clean Acidic | 1x1L | Dung dịch rửa system Clean Acidic |
| 4 | SCAC0250 | System Clean Acidic | 1x250ml | Dung dịch rửa system Clean Acidic |