MÁY LY TÂM - KUBOTA S500T và S500FR
Loại để bàn model: S500T
Loại làm lạnh để sàn model: S500FR
₫Giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng.
MÁY LY TÂM S500 Series
Loại để bàn model: S500T
Loại làm lạnh để sàn model: S500FR
Các tính năng mới của S500 series
Có chức năng không an toàn được kiểm tra cẩn thận
Có bộ phát hiện không cân bằng nhanh chóng
Thế hệ S500 có chức năng phát hiện không cân bằng nhanh hơn ở tốc độ thấp hơn trước
Tránh làm vỡ ống ly tâm
Giảm chi phí và thời gian sửa chữa
Ly tâm hỗn hợp mẫu (Mix)
Máy ly tâm Kubota có thể ly tâm hỗn hợp hai loại ống mẫu khác nhau hoặc hai giá đựng ống mẫu cùng lúc. Sử dụng kết hợp các giá đựng là một tính năng tiêu chuẩn của thiết bị.
Chức năng tự kiểm tra
Trước khi sử dụng máy, bạn có thể kiểm tra xem có bất kỳ khiếm khuyết nào trong các tính năng an toàn của máy ly tâm hay không
Có 5 phím chương trình bộ nhớ có thể truy cập trực tiếp trên bàn phím (chỉ với S500T)
S500FR chỉ có 3 kênh bộ nhớ truy cập trực tiếp được
Đáp ứng đa dạng nhu cầu người sử dụng
Được trang bị màn hình hiển thị huỳnh quang chân không VFD
Máy sử dụng màn hình hiển thị huỳnh quang chân không VFD dựa trên công nghệ độc quyền Nhật Bản
Có độ tương phản cao và độ sáng có thể nhìn thấy rõ từ khoảng cách xa. Khả năng hiển thị của màn hình điện tử nói chung phụ thuộc vào tỷ lệ tương phản của các đơn vị ma trận điểm. Ngược lại, các phân đoạn VFD tự phát sáng và vẫn sáng khi các bộ phận khác được tắt.
Có góc nhìn rộng lên tới 126 độ, các thông tin trên màn hình VFD dễ đọc từ bên này sang bên kia.
Khóa nắp cơ học
Hệ thống khóa nắp cơ học được phát triển mới.
Chỉ chạm nhẹ để kích hoạt motor đóng nắp tự động.
Chế độ tiết kiệm điện
S500FR có thể tự động dừng quá trình làm lạnh và tắt màn hình. Công suất tiêu thụ ở chế độ này chỉ 7 W.
S500T có thể tự động tắt màn hình. Công suất tiêu thụ ở chế độ này khoảng 7 W.
Cổng đo vận tốc
Dùng để đo vận tốc với thiết bị đo chuyên dụng.
Rotor bền bỉ
Rotor và giá đựng ống mẫu ly tâm được làm bằng kim loại thép không rỉ và nhôm.
Khi kim loại bị uốn công và duỗi thẳng nhiều lần sẽ làm gãy kim loại do hiện tượng mỏi kim loại.
Rotor và giá đựng sử dụng ly tâm sẽ uốn và duỗi nhiều lần. Để sử dụng thiết bị Kubota an toàn, hãy thay thế rotor khi thiết bị đạt giới hạn số lần sử dụng.
Thiết bị an toàn
Kubota sản xuất các nguyên mẫu ở giai đoạn phát triển và thực hiện các bài kiểm tra độ bền dựa trên các điều kiện sử dụng thực tế. Chỉ những sản phẩm vượt qua các bài kiểm tra độ bền nghiêm ngặt mới có thể chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Sau khi kiểm tra độ bền, hãng sản xuất các nguyên mẫu bổ sung và thực hiện các thử nghiệm nâng cao tại nơi làm việc với người dùng thực tế. Phản hồi từ những người dùng sau đó được kết hợp trong các sản phẩm.
Mỗi thiết bị được các kỹ sư giàu kinh nghiệm kiểm tra cẩn thận và theo dõi các âm thanh cũng như các rung động.
Đặc tính kỹ thuật:
Dung tích tối đa | 15mL x 68 (ST-724M) |
Tốc độ tối đa (rpm) | 5000 rpm (ST-504M) |
RCF tối đa (x g) | 4860xg (ST-504M) |
Rotor góc | |
Dung tích tối đa | 50ml ống hình nón x 8 (AT-508C) |
Tốc độ tối đa (rpm) | 6000rpm |
RCF tối đa (x g) | 5,350xg |
Kích thước | 44x53x32 cm,chiều cao khi mở nắp 76cm |
Khối lượng | 110V: 37kg220/230V: 39kg |
Công suất tiêu thụ | 520W, 1.9MJ/hChức năng tiết kiệm điện: 7W |
Nguồn điện | 1 phase 110V ±10%, 50/60Hz, 15A1 phase 220/230V ±10%, 50/60Hz, 85A |
Dòng điện | 110V 7A, 220V 3.2A; 230V 3.1A |
Tiêu chuẩn | IEC61010-2-020 |
Cài đặt tốc độ | 200 – 6000 rpm |
10 hoặc 100rpm mỗi bước |
Cài đặt thời gian | giây: 1 giây mỗi bước |
phút: 1 phút mỗi bước |
giờ: 1 giờ mỗi bước |
Giữ liên tục |
Bộ nhớ cài đặt | 99 kênh tối đa(5 nút nhấn trực tiếp trên bảng điều khiển) |
Gia tốc/giảm tốc | 3 cách chuyển đổi, |
Đặc tính kỹ thuật Rotor
Rotor văng
ST-724M
Mã sản phẩm | Số ống nghiệm | Tốc độ tối đa (rpm) | Lực ly tâm tối đa (xg) | Mã giỏ đựng ngoài | Mã code giá giữ ống nghiệm |
Ống thủy tinh 10mL | 80 | 3,500 | 2,080 | 053-5820 | 055-4740 |
Ông nghiệm lấy máu 5 to 10mL /15mL | 48 | 3,500 | 2,300 | 053-5820 | 055-0880 |
Ống hình nón 15mL | 32 | 3,500 | 2,330 | 053-5820 | 055-4780 |
Ống hình nón 50mL | 16 | 3,500 | 2,330 | 053-5820 | 055-6070 |
Ống hình nón 175/200/225mL | 4 | 3,500 | 2,330 | 053-5820 | 055-4850 |
Chai 250mL | 4 | 3,500 | 2,380 | 053-5820 | 055-4850 |
Ống nghiệm lấy máu 5-7mL | 68 | 3,500 | 2,300 | 053-5840 | 055-0260 |
ống nghiệm lấy máu 10mL /15mL | 68 | 3,500 | 2,300 | 053-5840 | --- |